Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 74 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Trái đất / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 656tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 550
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Trai-dat_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf
  • 2 An introduction to marine drilling / Malcolm Maclachlan . - London : OPL, 1986 . - 346p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00020
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000020%20-%20An%20Introduction%20To%20Marine%20Drilling.pdf
  • 3 Bài tập địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Uyên . - H. : Xây dựng, 2005 . - 155tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03684
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 4 Bài tập địa kỹ thuật / Trần Thanh Giám . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 232tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Dia-ky-thuat_Tran-Thanh-Giam_2010.pdf
  • 5 Biển đảo Việt Nam - tài nguyên vị thế và những kỳ quan địa chất, sinh thái tiêu biểu / Trần Đức Thạnh, Lê Đức An, Nguyễn Hữu Cử ... . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2012 . - 324tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01913-SDH/VT 01915
  • Chỉ số phân loại DDC: 577.7
  • 6 Carbon in earth's interior / Craig E. Manning, Jung-Fu Lin, Wendy L. Mao editors . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2020 . - 356p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04178
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004178%20-%20Carbon-in-earth's-interior_Craig-Manning_2020.pdf
  • 7 Các quá trình thủy thạch động lực vùng ven biển Việt Nam : Mực nước, sóng, dòng chảy và vận chuyển bùn cát / Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2014 . - 329tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05148-PD/VT 05152
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 8 Cấu trúc địa chất và tiến hóa biển Đông trong Kainozoi / C.b: Phùng Văn Phách; Nguyễn Như Trung, Trần Tuấn Dũng, Nguyễn Hoàng,.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2016 . - 299tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06223, PM/VT 08553
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 9 Cấu trúc kiến tạo và địa mạo khu vực quần đảo Trường Sa và Tư Chính-Vũng Mây / Phùng Văn Phách chủ biên; Nguyễn Như Trung, Nguyễn Tiến Hải, Phí Trường Thành,.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2014 . - 246tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05128-PD/VT 05132
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.4
  • 10 Cẩm nang dùng cho kỹ sư địa kỹ thuật / Trần Văn Việt . - H. : Xây dựng, 2004 . - 552tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-dung-cho-ky-su-dia-ky-thuat_Tran-Van-Viet_2004.pdf
  • 11 Computational modeling of masonry structures using the discrete element method / Vasilis Sarhosis ... [et al.] . - Hershey (Pa.) : IGI Global, 2016 . - XIX, 505 p. : ill. ; 29 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/61.%20Computational%20Modeling%20of%20Masonry%20Structures%20Using%20the%20Discrete%20Element%20Method.pdf
  • 12 Cơ sở địa chất : Địa chất công trình / Nguyễn Chí Trung . - H. : Xây dựng, 2013 . - 331tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-dia-chat_Dia-chat-cong-trinh_Nguyen-Chi-Trung_2013.pdf
  • 13 Cơ sở địa chất công trình và địa chất thuỷ văn công trình (CTĐT) / Nguyễn Hồng Đức . - H. : Xây dựng, 2000 . - 241tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: CDCTV 00001-CDCTV 00046, Pd/vt 01405, Pd/vt 01406, Pm/vt 03434-Pm/vt 03441
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 14 Cơ sở địa chất công trình và địa chất thuỷ văn công trình / Nguyễn Hồng Đức . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 280tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-dia-chat-cong-trinh-va-dia-chat-thuy-van-cong-trinh_Nguyen-Hong-Duc_2012.pdf
  • 15 Department of defense world geodetic system 1984 / Robert N. Bateson . - 3rd ed. - Washington : MIMA, 1997 . - 158p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00398
  • Chỉ số phân loại DDC: 526
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000398%20-%20Department-of-defense-world-geodetic-system-1984_3ed_Robert-N.Bateson_1997.pdf
  • 16 Diễn biến của các cửa sông ven biển miền Trung và những giải pháp ổn định / Lê Đình Thành chủ biên, Vũ Minh Cát, Nguyễn Bá Quỳ . - H. : Xây dựng, 2014 . - 133tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05922, PD/VT 05923, PM/VT 08279, PM/VT 08280
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 17 Dị thường trường thế và cấu trúc sâu vỏ trái đất khu vực biển Đông / Nguyễn Như Trung . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2017 . - 329tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06459, PD/VT 06460, PM/VT 08794
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.4
  • 18 Đánh giá sự phù hợp của các phương pháp hiện hành xác định sức chịu tải của cọc trong điều kiện địa chất Hải Phòng / Nguyễn Dịu Hương; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 174 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00824
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 19 Đặc điểm cấu trúc kiến tạo khu vực nước sâu Tây và Tây Nam trũng sâu Biển Đông / Nguyễn Bá Đại (cb.), Trần Tuấn Dũng, Trần Trọng Lập, .. . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2019 . - 348tr. : Minh họa ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07668, PD/VT 07686, PM/VT 10279-PM/VT 10286
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.461
  • 20 Địa chất biển : Dùng cho sinh viên ngành: Kỹ thuật An toàn Hàng hải . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2017 . - 112tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 21 Địa chất cho kỹ sư xây dựng và môi trường / Nguyễn Uyên . - H. : Xây dựng, 2006 . - 484tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08103, PM/VT 11075
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 22 Địa chất công trình (CTĐT) / Nguyễn Uyên, Nguyễn Văn Phương, Nguyễn Định, .. . - H. : Xây dựng, 2002 . - 286tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: DCCT 0001-DCCT 0090, Pd/vt 00167-Pd/vt 00169, Pm/vt 00738-Pm/vt 00743, SDH/Vt 00777
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-cong-trinh_Nguyen-Uyen_2002.pdf
  • 23 Địa chất công trình / Nguyễn Hồng Đức, Nguyễn Viết Minh . - H. : Xây dựng, 2015 . - 234tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-cong-trinh_Nguyen-Hong-Duc_2015.pdf
  • 24 Địa chất công trình / Nguyễn Uyên, Nguyễn Văn Phương, Nguyễn Định, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2015 . - 287tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06371, PM/VT 08668, PM/VT 08669
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 25 Địa chất công trình / Nguyễn Uyên, Nguyễn Văn Phương, Nguyễn Định, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 287tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-cong-trinh_Nguyen-Uyen_2011.pdf
  • 26 Địa chất công trình / Xây dựng dân dụng và công nghiệp . - Hải Phòng : Hàng Hải, 2018 . - 139 tr. ; 27cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16401-DIA%20CHAT%20CONG%20TRINH.pdf
  • 27 Địa chất công trình cho kỹ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường / Nguyễn Uyên
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10107
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 28 Địa chất học cho kỹ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường =Geology for enginces and environmental scientits. Tập 2/ Kehew Alane; Trịnh Văn Cường dịch . - H.: Giáo dục, 1998 . - 284 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01395, Pd/vt 01396, Pm/vt 03466-Pm/vt 03473
  • Chỉ số phân loại DDC: 552
  • 29 Địa chất học cho kỹ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường =Geology for engineers and envirronmental scientits. Tập 1/ Kehew Alane; Trịnh Văn Cường dịch . - H.: Giáo dục, 1998 . - 260 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01393, Pd/vt 01394, Pm/vt 03458-Pm/vt 03465
  • Chỉ số phân loại DDC: 552
  • 30 Địa chất thuỷ văn và khai thác các mỏ khoáng sản cứng / Hoàng Kim Phụng . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 144tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01575
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 1 2 3
    Tìm thấy 74 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :